Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 là thông tin được nhiều khách hàng quan tâm khi tìm hiểu về chiếc xe này. Kích thước xe Toyota Vios thế nào , trọng lượng Vios là bao nhiêu? Các thông số ngoại thất, nội thất, động cơ và được trang bị những công nghệ an toàn thế nào? Tất cả sẽ có những thông tin chi tiết và đầy đủ nhất về thông số kỹ thuật Toyota Vios. Các thông số này được lấy từ website của Toyota Việt Nam.
Danh mục bài viết
Toyota Vios là mẫu Sedan 5 chỗ được ưa chuộng nhất tại thị trường Việt Nam nhờ giá thành rẻ, ngoại hình bắt mắt, trang bị tiện nghi phù hợp với giá tiền.
Phiên bản mới ra mắt, Toyota Vios 2024 là bản nâng cấp nhẹ của mẫu xe Vios đời 2022 trong đó có tinh chỉnh các chi tiết về ngoại thất và nội thất. Theo đó, Vios 2024 được lược bỏ 3 bản, chỉ còn 3 bản là E MT, E CVT (3 túi khí) và G. Vios cạnh tranh với các đối thủ như Hyundai Accent, Honda City. Giá xe Toyota Vios 2024 hiện nay đang giao động trong khoảng từ 479 triệu đồng - 592 triệu đồng tùy theo từng phiên bản, trong đó.
Giá xe Vios E MT 3 túi khí: 479 triệu đồng
Giá xe Vios E CVT 3 túi khí: 528 triệu đồng
Giá xe Vios G CVT 7 túi khí: 592 triệu đồng
Xem bài chi tiết về giá xe Vios 2024 lăn bánh và thông tin về xe chi tiết
1. Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 về kích thước
Kích thước Toyota Vios hiện nay đang ở mức chiều DxRxC tương ứng 4.425 x 1.730 x 1.475 mm. Chiều dài cơ sở xe Vios đạt mức là 2.550mm, chiều rộng tương ứng 1.730mm và khoảng sáng gầm 133mm. Trọng lượng xe Vios đang đạt mức 1,075 - 1,110 kg.
Đặc điểm | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios G CVT |
Chiều D x R x C (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.550 | 2.550 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1.475 / 1.460 | 1.475 / 1.460 | 1.475 / 1.460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 |
2. Thông số kỹ thuật Toyota Vios: Ngoại thất
Toyota Vios phải nói đã có một sự lột xác về thiết kế sau nhiều năm trung thành với phom dáng cũ. Trong đó thay đổi nhiều nhất phải kể đến phần đầu xe.
Thiết kế đầu xe
Về thiết kế, Toyota Vios mới được thiết kế lại phần đầu cân đối, vuông vức hơn. Đèn pha LED trở thành trang bị tiêu chuẩn, tạo hình khoẻ khoắn. Cản trước và mặt ca-lăng cũng được thiết kế lại nhưng khá rối so với bản cũ.
So với bản đời tiền nhiệm, hãng thay đổi thiết kế la-zăng, trong khi kích thước vẫn giữ 15 inch. Không có khác biệt nào về đèn hậu trên bản mới. Riêng cản sau với dải phản quang được tinh chỉnh lại.
Có thể nói, những thay đổi về thiết này giúp Vios gần như rũ bỏ những gì được xem là bảo thủ, thiếu điểm nhấn ở bản tiền nhiệm. Phong cách trẻ trung của Vios 2024 đã xóa bỏ hình ảnh một mẫu xe chạy dịch vụ tốt nhưng chưa thật sự cuốn hút đối với nhóm khách gia đình.
Đuôi xe
Đuôi xe là sự kết hợp tương phản giữa cụm đèn sau, đèn sương mù hẹp, trải dài qua hai bên cùng cản sau lớn đem đến sự trẻ, mạnh mẽ nhưng cũng không kém phần tinh tế, sang trọng. Ngoài ra, xe còn tích hợp thêm camera lùi giúp lùi xe thuận tiện và an toàn.
Ở phiên bản thể thao GR-S, xe được trang bị thêm phần cánh lướt gió và ốp cản sau, cả hai đều được sơn đen trông rất cá tính. Đi cùng với đó là thiết kế với những khối gồ trông khỏe khoắn hơn so với phiên bản thường.
Gương cửa
Gương trên Toyota Vios được sơn cùng màu xe có có đầy đủ tính năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa được mạ crom trên các phiên bản thường và sẽ sơn đen trên phiên bản thể thao GR-S. Ngoài ra, trên phiên bản G và bản GR-S thì tay nắm cửa có thể mở một chạm với nút bấm sử dụng kết hợp với chìa khóa thông minh
Thiết kế mâm, lốp
Vios phiên bản mới sử dụng bộ mâm đúc thiết kế đa chấu rất trẻ trung với kích thước 15 inch đi cùng bộ lốp 185/60R15. Ở phiên bản thể thao GR-S thì bộ mâm được thiết kế riêng và sơn đen trông rất hầm hố, cá tính.
Bảng thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 các trang bị ngoại thất
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | Halogen kiểu đèn chiếu | LED |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | Halogen phản xạ đa hướng | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Không | Không | Có |
Tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | | Có | Có |
Đèn sương mù LED (Trước) | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện | Điều chỉnh điện |
3. Thông số kỹ thuật Toyota Vios: Nội thất
Khoang nội thất xe Toyota Vios 5 chỗ phiên bản mới thiết kế tinh giản nhằm tăng diện tích không gian thêm rộng rãi và thoải mái hơn. Ngoài ra, thiết kế này cũng giúp nâng cao khả năng thao tác, làm quen với người dùng.
Đối với phần ghế ngồi của Vios, khách hàng được lựa chọn bọc da cao cấp cho bản số tự động hoặc bọc nỉ đối với bản tự động. Hàng ghế trước có thể tự do điều chỉnh, hàng ghế sau được trang bị thêm tay vịn và gập linh hoạt theo tỷ lệ 60:40. Đối với thiết kế này, khách hàng sẽ cảm thấy thoải mái, tránh mệt mỏi khi lái xe đường dài. Đồng thời, khoang hành lý cũng được mở rộng và tiện ích hơn.
Xe Toyota 5 chỗ với phần vô lăng xe 3 chấu tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay cùng màn hình hiển thị đa thông tin nhằm giúp khách hàng có trải nghiệm lái tốt hơn. Trong đó, bảng điều khiển trung tâm được thiết kế với diện mạo trực quan, ấn tượng, kết hợp cụm đồng hồ Optitron tự phát sáng giúp tăng khả năng hiển thị với độ chính xác cao.
Ngoài thiết kế rộng rãi, phần nội thất Vios còn được trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa làm mát nhanh. Gương chiếu hậu trong xe có 2 chế độ điều chỉnh ban ngày và ban đêm. Cửa kính xe đều được chỉnh điện, tự động lên và chống kẹt ở phần ghế lái. Tất cả các chi tiết cải tiến mới này với mong muốn mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt nhất khi lái xe Toyota Vios.
Trang bị nội thất Toyota Vios 2024
Danh mục | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Vô lăng | 3 chấu, bọc nhựa, chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/Audio, chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu, bọc da, điều chỉnh âm thanh/bluetooth/MID/Audio/Màn hình hiển thị đa thông tin |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe |
Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe | Gương chiếu hậu bên trong xe |
Gương chiếu hậu bên trong xe | 4 | 4 | 6 |
Kết nối | USB/Bluetooth, kết nối di động thông minh | USB/Bluetooth, kết nối di động thông minh | USB/Bluetooth, kết nối di động thông minh |
Ghế ngồi | Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng | Bọc da, ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ chỉnh tay 4 hướng |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Không | Có | Có |
Ga tự động | Không có | Không có | Có |
4. Trang bị tiện nghi
Toyota Vios 5 chỗ mới được trang bị nhiều tiện nghi như: màn hình trung tâm 6.8 inch, hệ thống giải trí với đầu DVD kết hợp màn hình cảm ứng hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh thông qua 2 hệ điều hành Apple Carplay và Android Auto.
5. Thông số kỹ thuật Toyota Vios về động cơ
Toyota Việt Nam cho biết, thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 về động cơ là loại 2NR-FE (1.5L). Đây là dòng động cơ được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép Dual VVT-I. Kết hợp với việc tối ưu hóa hệ thống nạp xả van phù hợp với điều kiện lái xe, hệ thống này mang lại hiệu suất vận hành cao, tăng tốc êm ái, vận hành mạnh mẽ. Đồng thời, nó cũng giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa, giảm thiểu ô nhiễm môi trường và gia tăng tuổi thọ cho động cơ.
Thông số kỹ thuật động cơ Toyota Vios 2024:
Thông số động cơ xe Vios 2024 | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh | 1.496 | 1.496 | 1.496 |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 107/6.000 | 107/6.000 | 107/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm vòng/phút) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 |
Tốc độ tối đa | 180 | 170 | 170 |
Các chế độ lái | Không | Không | Không |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hộp số | 5MT | CVT | CVT |
Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện |
6. Thông số về khả năng vận hành
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 về khả năng vận hành đều cho thấy chiếc xe này có khả năng vận hành khá ấn tượng. Thực tế các kiểm nghiệm cho thấy, Vios 2024 cho khả năng bứt tốc nhanh từ 0 lên 60km/h mất khoảng 7,5 giây trên cung đường lái thử bằng phẳng. Chiếc xe này có khả năng vận hành rất êm ái, là thương hiệu của dòng xe Vios bao nhiêu lâu nay nhờ được trang bị thêm phần khung vững chắc kết hợp hộp số CVT.
Hệ thống treo độc lập giúp hạn chế dao động khi xe di chuyển. Bộ lốp dày 185/60R15 tạo điều kiện cho xe đi trên các đoạn đường xấu nhưng vẫn êm ái. Đồng thời, Toyota Vios 5 chỗ sử dụng bộ phanh đĩa nhằm tăng hiệu năng phanh trở nên chắc chắn và mạnh mẽ hơn.
7. Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu hao nhiên liệu của xe Vios 2024 trung bình ở mức từ 5.8L/100km đường hỗn hợp. Đây là con số rất tiết kiệm nếu so sánh với các dòng xe khác trong cùng phân khúc.
Bảng thông số mức tiêu hao nhiên liệu Vios 2024
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Trong đô thị | 7,74 | 7,53 | 7,49 | |
Ngoài đô thị | 4,85 | 4,70 | 4,79 | |
Hỗn hợp | 5,92 | 5,74 | 5,78 | |
8. Trang bị an toàn
Trang bị an toàn là điểm mạnh của Vios so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe có chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP.
Danh sách công nghệ an toàn gồm ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến lùi xe, dây đai 3 điểm ở tất cả các vị trí ngồi và hệ thống 7 túi khí vẫn được duy trì từ phiên bản cũ. Loạt công nghệ cho thấy Toyota Vios không những không nghèo nàn "option", mà còn vượt trội với hệ thống 7 túi khí đầu tiên và duy nhất phân khúc. Trong khi số lượng túi khí trên các xe khác cùng phân khúc chỉ dừng ở con số 6. Sau đây là bảng thông số kỹ thuật Toyota Vios về trang bị an toàn:
Bảng thông số trang bị an toàn Vios 2024:
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Hệ thống báo động | Có | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Không | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có | Có |
Khung xe GOA | Có | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí | 3 điểm ELR, 5 vị trí | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
9. Kết luận
Bên trên là bài viết cập nhật thông số kỹ thuật xe Toyota Vios và thông tin về xe, động cơ xe, giá xe, kích thước xe, trang bị tiện nghi và an toàn trên Toyota Vios thế hệ mới, hy vọng bài viết mang đến nhiều thông tin hữu ích cho bạn đọc.