Bảng giá xe Toyota 2024
top of page

Bảng giá xe Toyota 2024

Sàng lọc sản phẩm

Loại nhiên liệu
Toyota Camry

Khoảng giá:

1.070 tỷ - 1.460 tỷ VNĐ

Kiểu dáng

Sedan

Động cơ

6AR-FSE, 2.0l, 2AR-FE, 2.5l

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Fortuner

Khoảng giá:

1.055.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

SUV

Động cơ

2GD-FTV (2.4L)

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước, Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Land Cruiser LC300

Khoảng giá:

4.286.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

SUV

Động cơ

V35A-FTS

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

10AT

Toyota Veloz Cross

Khoảng giá:

658 triệu - 698 triệu

Kiểu dáng

MPV

Động cơ

2NR-VE 1.5

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Corolla Altis

Khoảng giá:

725 - 870 triệu VNĐ

Kiểu dáng

Sedan

Động cơ

2ZR-FBE, 2ZR-FXE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Hilux

Khoảng giá:

852.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

Bán tải

Động cơ

2GD-FTV (2.4L)

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

6AT

Toyota Land Cruiser Prado

Khoảng giá:

2.588.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

SUV

Động cơ

2TR-FE

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

6AT

Toyota Vios

Khoảng giá:

458 triệu - 545 triệu

Kiểu dáng

Sedan

Động cơ

2NR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hộp số:

MT, CVT

Toyota Corolla Cross

Khoảng giá:

820 triệu - 905 triệu

Kiểu dáng

SUV

Động cơ

2ZR-FE, 2ZR-FXE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Innova

Khoảng giá:

755.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

MPV

Động cơ

1TR-FE

Số chỗ ngồi:

7 chỗ

Xuất xứ:

Trong nước

Hộp số:

6AT

Toyota Raize

Khoảng giá:

498.000.000 VNĐ

Kiểu dáng

SUV

Động cơ

1.0 Turbo

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

Toyota Wigo

Khoảng giá:

360 - 405 triệu đồng

Kiểu dáng

Hatchback

Động cơ

2ZR-FE

Số chỗ ngồi:

5 chỗ

Xuất xứ:

Nhập khẩu

Hộp số:

Tự động vô cấp CVT

bottom of page