Cập nhật bảng giá xe Toyota Veloz Cross 2023 kèm tin khuyến mãi, hình ảnh, thông số kỹ thuật và giá lăn bánh tháng 9/2023. So sánh bảng giá xe Veloz Cross với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc để thấy sự khác biệt.
NỘI DUNG
Toyota Veloz Cross 2023 nằm trong phân khúc xe đa dụng MPV với thiết kế 7 chỗ ngồi. Kể từ thời điểm được Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu đến khách hàng, xe Toyota Veloz luôn duy trì phong độ với doanh số ấn tượng. Veloz Cross 2023 nhiều lần nằm trong top 15 xe bán chạy nhất thị trường. Đối thủ cạnh tranh của dòng xe này là Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7…
Toyota Veloz Cross 2023 được phân phân phối chính hãng 2 phiên bản: Toyota Veloz Cross TOP 2023 bản cao cấp và Toyota Veloz Cross CVT 2023 bản thường. Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động CVT với động cơ 2NR-VE cho công suất tối đa 105/6000 HP.
Hãy cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về bảng giá xe Veloz Cross lăn bánh tháng 9/2023. Khuyến mại mua xe trong tháng và thông tin chi tiết về chiếc xe 7 chỗ rất đáng chú ý của nhà Toyota này qua bài viết sau đây các bạn nhé.
1. Bảng giá xe Veloz Cross lăn bánh tháng 9/2023
Tại Việt Nam, Toyota Veloz đang được phân phối 2 phiên bản. Bảng giá lăn bánh Veloz Cross đang giao động trong khoảng giá từ 658 triệu đồng cho đến 698 triệu đồng. Nếu lăn bánh tại các tỉnh khác, giá lăn bánh Veloz từ 727 triệu đồng cho phiên bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe Veloz Cross lăn bánh:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại HN | Giá lăn bánh tại TP HCM | Giá lăn bánh tỉnh khác |
Veloz Cross TOP 2023 | 698 triệu VNĐ | 804.454.000 VNĐ | 790.494.000 VNĐ | 771.494.000 VNĐ |
Veloz Cross CVT 2023 | 658 triệu VNĐ | 759.654.000 VNĐ | 746.494.000 VNĐ | 727.494.000 VNĐ |
Giá xe Veloz Cross lăn bánh là mức giá bao gồm giá niêm yết của nhà bán lẻ cộng thêm các chi phí theo quy định bắt buộc của nhà nước để chiếc xe có thể lăn bánh hợp pháp trên đường. Con số tổng cộng được gọi là giá lăn bánh. Các chi phí hiện hành bao gồm:
Phí trước bạ: (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
Phí đăng ký biển số: (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
Phí bảo trì đường bộ
Phí đăng kiểm
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
2. So sánh bảng giá xe Veloz Cross với các đối thủ cạnh tranh
Hãy cùng so sánh bảng giá xe Veloz Cross với các đối thủ cạnh tranh trong phân khúc để thấy sự khác biệt. Trong phân khúc của mình, Toyota Veloz đang có nhiều đối thủ cạnh tranh đến từ các thương hiệu khác nhau, trong đó phải kể đến Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Honda BR-V, Suzuki Ertiga... Đây đều là những đối thủ cùng phân khúc xe 7 chỗ và được khách hàng tìm mua trong những năm gần đây.
Bảng so sánh bảng giá xe Veloz Cross và các đối thủ cạnh tranh:
Dòng xe | Giá xe |
Toyota Veloz Cross | 658 triệu - 698 triệu |
Suzuki XL7 | 600 triệu - 640 triệu |
Mitsubishi Xpander | 555 triệu - 698 triệu |
Toyota Avanza Premio | 558 triệu - 598 triệu |
Honda BR-V | 661 triệu - 705 triệu |
Suzuki Ertiga | 539 triệu - 678 triệu |
Kia Rondo | 559 triệu - 655 triệu |
3. Ưu đãi giá xe Veloz Cross
Toyota Veloz Cross là dòng xe chủ lực của hãng Toyota và đây cũng là dòng xe thường xuyên có nhiều khuyến mại khi mua xe. Tháng này khi mua xe Veloz 2023 tại các đại lý Toyota, khách hàng sẽ được hưởng các ưu đãi tùy chọn bao gồm:
Gói 1: Ưu đãi lãi suất vay của TFS từ 9,29%, 1 phiếu xăng hoặc phiếu dịch vụ và gói quà tặng trị giá 15 triệu đồng. Tổng giá trị lên tới 31 triệu đồng.
Gói 2: 1 năm bảo hiểm thân vỏ chính hãng Toyota (gói vàng); 1 phiếu xăng hoặc phiếu dịch vụ và gói quà tặng trị giá 15 triệu đồng. Tổng giá trị lên tới 31 triệu đồng.
Vui lòng liên hệ đến đại lý xe Toyota để kiểm tra thời hạn và hiệu lực ưu đãi mới nhất.
4. Thông tin về ngoại hình và thiết kế
Toyota Veloz 2023 sử dụng hệ thống khung gầm DNGA (Daihatsu New Global Architecture) hoàn toàn mới của Daihatsu - thương hiệu trực thuộc Toyota, giúp gia tăng cường lực và giảm trọng lượng xe.
Chiều dài và kích thước
Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 (mm), tức dài hơn 285 mm, rộng hơn 90 mm và thấp hơn 40 mm so với khung gầm cũ. Trục cơ sở đạt 2.750 mm, tăng thêm 95 mm. Khoảng sáng gầm cũng tăng từ 195 mm lên 205 mm. Sự thay đổi về thông số trên mang đến cho Toyota Veloz 2023 mới dáng vẻ to lớn bên ngoài và sự rộng rãi bên trong cùng khả năng vận hành tối ưu, linh hoạt hơn trên các cung đường phố đô thị.
Màu ngoại thất
Toyota Veloz Cross 2023 tại Việt Nam có 5 tùy chọn màu ngoại thất (Đỏ đậm, Trắng ngọc trai, Bạc, Bạc ánh tím, Đen) và 1 màu nội thất (Xám đen).
Thiết kế mặt trước
Toyota Veloz 2023 sở hữu ngoại hình trẻ trung, hiện đại với điểm nhấn đầu xe là lưới tản nhiệt lớn, họa tiết vảy cá sơn đen bóng thể thao. Cụm đèn pha LED nối liền với nhau bởi dải crom lớn, tạo nên cái nhìn liền mạch. Kết nối với đó là đèn định vị LED, đèn xi-nhan hiệu ứng dòng chảy sinh động. Lưới tản nhiệt họa tiết vẩy cá sơn đen bóng, nhấn mạnh vẻ đẹp thể thao của Toyota Veloz 2023.
Cụm đèn LED thiết kế chia khoang đầy thu hút trên Toyota Veloz Cross. Cản trước 2 tông màu, hốc hút gió có viền tạo hình chữ T cách điệu, bọc crom, góp phần nhấn mạnh vẻ đẹp thể thao, khỏe khoắn cho mẫu MPV mới của Toyota.
Mặt bên hông
Tiến về phía hông Toyota Veloz Cross, thiết kế viền cửa mạ crom mang đến cảm giác sang trọng, cao cấp cho mẫu xe bình dân. Điểm nhấn tại khu vực này là bộ la-zăng 17 inch tạo hình 5 chấu kép phay bóng trẻ trung, hiện đại.
Hệ thống gương
Gương chiếu hậu thiết kế thể thao với sự kết hợp 2 tông màu sáng - tối đối lập, tích hợp đèn báo rẽ thông minh. Tay nắm cửa đồng màu thân xe tạo nên cái nhìn đồng bộ cho tổng thể Veloz Cross. Phía trên có trang bị giá nóc song đây chủ yếu là chi tiết trang trí, giúp chiếc MPV bình dân thêm phần bề thế, thể thao và phong cách hơn.
Phần đuôi xe và cụm đèn hậu
Đèn hậu LED kết nối giống các mẫu xe sang, điểm nhấn cho đuôi xe Toyota Veloz Cross mới. Theo ý kiến của nhiều người, đuôi xe Toyota Veloz Cross mang nhiều nét dễ liên tưởng đến mẫu xe Toyota Sienna hoàn toàn mới cùng nhà. Cụm đèn hậu LED mỏng dẹp, nối liền nhau giống kiểu thiết kế quen thuộc trên các mẫu xe sang hiện nay. Cản sau, cánh lướt gió gọn gàng, gân guốc, giúp hoàn thiện phong cách thể thao cho Veloz Cross.
5. Trang bị nội thất và tiện nghi
Nếu như ở phần ngoại thất được thiết kế theo hơi hướng SUV thì nội thất của Veloz Cross lại thuần MPV với không gian rộng rãi, đủ cho 7 người. Những đường thẳng góc cạnh được nhấn nhá lại trong nội thất tăng thêm sự hiện đại và trẻ trung.
Phía sau đó là đồng hồ kỹ thuật số hoàn toàn, kích thước 9 inch, tùy chỉnh giao diện thông minh. Trung tâm táp-lô bố trí màn hình giải trí đặt nổi 9 inch, tương thích điện thoại thông minh thông qua Apple CarPlay và Android Auto.
Bảng điều khiển, táp-pi cửa đều có đèn trang trí, không chỉ gia tăng vẻ sang trọng cho mẫu xe phổ thông mà còn mang đến những cảm xúc tuyệt vời cho hành khách.
Vô-lăng ba chấu tích hợp phím chức năng
Hệ thống ghế
Là một mẫu xe MPV, Veloz Cross trang bị cấu hình 7 chỗ với các ghế được bọc da pha nỉ 2 tone màu; tuy nhiên đây cũng là điểm khác biệt giữa 2 phiên bản. Ở bản thường sẽ là 2 tone màu đen và xám; còn ở bản Top sẽ là ghế 2 tone màu đen và xám trắng.
Không gian nội thất rộng rãi như những chiếc xe phân khúc C với khoảng cách giữa hàng ghế 1 và 2 rộng nhất phân khúc lên tới 980 mm, khả năng trượt tới 240mm của hàng ghế 2. Hàng ghế thứ ba sẽ bố chí hai ghế, với tựa đầu có thể điều chỉnh, có khay để nước, tuy nhiên lại chưa được bố trí cửa gió điều hòa hay cổng sạc. Hàng ghế này cũng có thể gập phẳng để tăng không gian để đồ khi xe di chuyển với 4-5 người
Các hàng ghế có khả năng gập linh hoạt, thông minh như: chế độ ghế sofa độc đáo, gập phẳng hàng ghế sau mở rộng không gian nội thất hoặc gập thông thường cho phép khách hàng thoải mái điều chỉnh không gian theo các mục đích sử dụng khác nhau.
Khoang hành lý dung tích lớn. Hộc chứa đồ phân bố tại nhiều vị trí khác nhau như bên cánh cửa, lưng ghế, tăng thêm tính tiện ích cho người dùng xe.
Ngoài ra, Toyota Veloz Cross 2022 còn được trang bị loạt tiện ích đáng chú ý khác như hai cổng USB, cửa gió điều hòa trên trần xe, sạc điện thoại không dây...
6. Trang bị động cơ
Toyota Veloz 2023 sử dụng động cơ 2NR-VE với dung tích 1.5L, 4 xi-lanh, hút khí tự nhiên, sản sinh công suất 105 mã lực và mô-men xoắn 137 Nm. Kết nối với đó là hộp số tự động vô cấp CVT.
Nhờ hệ thống khung gầm mới nên khả năng điểm soát độ ổn định của Toyota Veloz Cross tốt hơn, giúp người dùng thoải mái hơn khi vận hành xe.
Để người dùng thêm phần an tâm hơn trên mỗi cung đường di chuyển, nhà sản xuất đã trang bị cho Toyota Veloz Cross 2023 gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense với loạt tính năng tiên tiến như Hệ thống cảnh báo tiền va chạm; Hệ thống cảnh báo chệch làn đường; Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường; Điều khiển hành trình chủ động; Camera 360 độ; Cảnh báo điểm mù...
7. Thông số kỹ thuật
Hãy cùng tham khảo chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Veloz Cross 2023 mới nhất hiện nay.
Thông số kỹ thuật kích thước và trọng lượng
Thông số | Veloz Cross TOP | Veloz Cross CVT |
Chiều D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.700 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.750 | 2.750 |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1.515/1.510 | 1.515/1.510 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.9 | 5 |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.140/1.705 | 1.140/1.705 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | 43 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 498 | 498 |
Thông số kỹ thuật động cơ và trang bị vận hành
Thông số | Veloz Cross VLE | Veloz Cross TOP VLG |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L | 2NR-VE (1.5L |
Số xylanh | 4 | 4 |
Bố trí xylanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | 1.496 |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | (78)105 @ 6.000 | (78)105 @ 6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 @ 4.200 | 138 @ 4.200 |
Hộp số | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
8. Trang bị an toàn
Điểm tạo sự khác biệt của Veloz Cross so với các đối thủ cùng phân khúc là các trang bị an toàn. Xe trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như: Chống bó cứng phanh, Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Phân phối lực phanh điện tử, Cân bằng điện tử, Kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hàng ngang dốc…
Ngoài ra, ở phiên bản Top thì Toyota còn tích hợp cho mẫu xe đô thị này gói công nghệ TSS (Toyota Safety Sense), gồm hàng loạt những giải pháp hỗ trợ, bảo vệ người lái. Trên Veloz Cross, TSS bao gồm những công nghệ: Cảnh báo tiền va chạm PCS, Cảnh báo lệch làn đường LDA, đèn chiếu xa tự động AHB, Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành, Kiểm soát vận hành chân ga, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA, 6 túi khí…
Tuy vậy, cũng giống như Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross không có kiểm soát hành trình (cruise control), một tính năng an toàn cơ bản mà nhiều tài xế thường dùng. Trong khi đối thủ Xpander có tính năng này.
9. Câu hỏi thường gặp
Toyota Veloz Cross bao nhiêu tiền?
Trả lời: Theo bảng giá xe Veloz Cross ở trên có thể thấy giá xe Toyota Veloz Cross đang giao động ở mức từ 658 đến 698 triệu đồng cho 2 phiên bản tùy chọn: Bản tiêu chuẩn và cao cấp. Trong đó:
Giá xe Veloz Cross CVT tiêu chuẩn: 658 triệu đồng
Giá xe Veloz Cross TOP cao cấp: 698 triệu đồng
Toyota Veloz ăn bao nhiêu lít xăng?
Trả lời: Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Veloz Cross CVT 2022 trong điều kiện tiêu chuẩn là 6.3 L/100km. Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Veloz Cross CVT Top 2022 trong điều kiện tiêu chuẩn là 6.3 L/100km
Toyota Veloz Cross có bao nhiêu phiên bản?
Trả lời: Toyota Veloz đang phân phối đến tay người dùng với 2 phiên bản tùy chọn là bản tiêu chuẩn CVT và bản cao cấp Veloz TOP. Giá của hai phiên bản này chênh lệch khoảng 40 triệu đồng.
10. Tổng kết
Có thể thấy bảng giá xe Veloz Cross khá cạnh tranh nếu so sánh tương quan với các đối thủ trong cùng phân khúc. Với giá bán khá dễ chịu cùng thiết kế trẻ trung, năng động và không gian nội thất tiện nghi, Toyota Veloz Cross sẽ trở thành đối thủ đáng gờm của các đối thủ canh tranh.
Đọc thêm