Mazda 3 là một trong những mẫu xe hạng C được nhiều người yêu thích trên thị trường Việt Nam. Với thiết kế đẹp mắt, nhiều công nghệ tiện nghi và khả năng vận hành ổn định, Mazda 3 là sự lựa chọn phù hợp cho nhu cầu gia đình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đánh giá chi tiết về các ưu và nhược điểm của Mazda 3, cũng như so sánh với các đối thủ cùng phân khúc.
So với các đối thủ trong phân khúc, Mazda 3 được đánh giá cao khi có nhiều ưu thế về mặt thiết kế cũng như công nghệ an toàn. Đi kèm đa dạng tuỳ chọn từ Sedan tới Sport cũng giúp mẫu sedan hạng C nhà Mazda có thể tăng sức cạnh tranh tại thị trường Việt.
Mazda 3 hiện đang là một trong những mẫu xe nổi bật nhất của thương hiệu Mazda với doanh số cùng độ tăng trưởng ổn định tại nhiều thị trường. Riêng tại Việt Nam, Mazda 3 từ lâu cũng đã được ghi nhận như mẫu xe chuẩn mực cho phân khúc sedan hạng C nhờ vào thiết kế Kodo và đặc biệt tích hợp nhiều công nghệ vượt trội so với đối thủ.
Khi mà các đối thủ trong cùng phân khúc liên tục nâng cấp, cải tiến, liệu rằng ở thời điểm hiện tại, Mazda 3 liệu còn đủ sức hút để có thể duy trì vị thế?. Cùng đánh giá Mazda 3 để xem mẫu xe này sở hữu những gì khác biệt.
1. Giá xe Mazda 3 niêm yết, lăn bánh
Tại thị trường Việt, Mazda 3 hiện đang tiếp tục được phân phối với cả 2 biến thể gồm sedan và sport. Trong đó, biến thể sedan gồm 3 bản là Deluxe, Luxury và Premium với giá dao động từ 669 – 759 triệu đồng, biến thể sport gồm 2 bản là Luxury và Premium với giá lần lượt là 699 triệu, 759 triệu đồng.
Bảng giá xe Mazda 3 2023 mới nhất
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh TP HCM | Giá lăn bánh Hà Tĩnh | Giá lăn bánh Tỉnh khác |
1.5 Deluxe | 669 triệu VNĐ | 771.617.000 VNĐ | 758.237.000 VNĐ | 745.927.000 VNĐ | 739.237.000 VNĐ |
Sport 1.5 Luxury | 699 triệu VNĐ | 805.217.000 VNĐ | 791.237.000 VNĐ | 779.227.000 VNĐ | 772.237.000 VNĐ |
1.5 Luxury | 699 triệu VNĐ | 805.217.000 VNĐ | 791.237.000 VNĐ | 779.227.000 VNĐ | 772.237.000 VNĐ |
Sport 1.5 Premium | 759 triệu VNĐ | 872.417.000 VNĐ | 857.237.000 VNĐ | 845.827.000 VNĐ | 838.237.000 VNĐ |
1.5 Premium | 759 triệu VNĐ | 872.417.000 VNĐ | 857.237.000 VNĐ | 845.827.000 VNĐ | 838.237.000 VNĐ |
Ở thị trường Việt Nam, Mazda 3 vẫn đang cạnh tranh cùng các đối thủ sừng sỏ như Kia K3 (584 - 819 triệu), Honda Civic (730 – 875 triệu), Hyundai Elantra (599 – 799 triệu đồng) và đặc biệt là Toyota Corolla Altis (719 - 868 triệu).
Như vậy, so với các đối thủ trong phân khúc, giá bán Mazda 3 hiện chênh lệch không đáng kể. Đi kèm sự đa dạng về phiên bản, qua đó giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn.
2. Đánh giá xe Mazda 3: Về thiết kế
Mazda 3 hiện thuộc thế hệ thứ 4, ra mắt lần đầu tiên vào năm 2019. Mặc dù các phiên bản Mazda3 bản hiện hành đã có mặt trên thị trường khá lâu, thiết kế có phần quen thuộc, song, so với các đối thủ thì Mazda 3 vẫn gây ấn tượng mạnh với người dùng.
Về tổng thể, Mazda3 vẫn được xem là một trong các mẫu xe có ngoại hình thời trang và sang trọng nhất ở phân khúc sedan hạng C. Với ngôn ngữ thiết kế "Kodo" đặc trưng, Mazda 3 hiện hành đã được tinh chỉnh khi loại bỏ các đường gân dập nổi dọc thân xe để giúp chiếc sedan trở nên tinh tế hơn.
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe vẫn trung thành với ngôn ngữ thiết kế Kodo trẻ trung, sang trọng và ấn tượng; chiếm được rất nhiều cảm tình của khách hàng Việt Nam. Vẫn là cụm lưới tản nhiệt hình chiếc khiên được làm rộng sang 2 bên, phía dưới là viền crom to bản nối 2 cụm đèn. Đèn pha Full-LED có đầy đủ tính năng tự động bật/tắt, tự động điều chỉnh góc chiếu, mở rộng góc chiếu khi đánh lái và tự động chuyển pha/cos tùy điều kiện giao thông.
Ở những phiên bản Sport thì thiết kế đầu xe sẽ có chút khác biệt với các bản thường. Đầu tiên phải kể đến phần cản trước được thiết kế mới, làm đua ra và sơn tone màu đen mờ. Cụm lưới tản nhiệt được thiết kế mới dạng nan lưới tổ ong và được sơn đen bóng, chỉnh giữa là logo Mazda mạ crom, tạo nên điểm nhấn ấn tượng. Phần viền lưới tản nhiệt được sơn bóng màu ghi xám thay vì vẻ sáng loáng crom trên các bản thường. Điểm đáng tiếc duy nhất có lẽ tới từ việc bỏ đèn LED gầm ở phần cản trước.
Cụm cảm biến va chạm phía trước sẽ chỉ có trên các phiên bản Premium chứ không có ở bản Deluxe hay Luxury.
Không như các đối thủ KIA K3 hay Honda Civic, mẫu xe nhà Mazda không có nhiều đường nét cứng cáp, gãy gọn theo hơi hướm thể thao. Thay vào đó xe Mazda3 được thiết kế thanh thoát và lịch lãm, kết hợp cùng lưới tản nhiệt cỡ lớn có viền crôm bóng bẩy.
Thiết kế thân xe
Nhìn từ thân xe sẽ thấy điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa các phiên bản thường và bản Sport. Nếu như ở các phiên bản Deluxe, Luxury, Premium thông thường xe sở hữu thiết kế Sedan, thì ở các bản Sport của Mazda 3 lại được làm theo dáng Hatchback.
Những điểm nhấn thiết kế mới trên Mazda 3 có một số điểm khác biệt so với phiên bản cũ. Nếu như Mazda 3 cũ đề cao sự gợi cảm bằng đường cong, Mazda3 mới nhấn mạnh nét sang bằng mảng phẳng. Tối giản các đường gân thân xe giúp tăng cường hiệu ứng ánh sáng khi nhìn từ các góc, điều kiện ánh sáng khác nhau - thứ mà các hãng xe sang làm rất tốt. Tổng thể, chiếc sedan trường xe và tinh tế hơn.
Gương và tay nắm cửa được sơn cùng màu với thân xe. Trên tay nắm có trang bị cảm biến nhiệt giúp mở cửa nhanh chóng và tiện lợi hơn. Gương xe được thiết kế đẹp mắt tựa như một chiếc lá, các tính năng có thể kể đến: Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ... Từ những bản Luxury trở lên sẽ có thêm tính năng chống chói tự động và nhớ vị trí gương.
Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi của Mazda 3 tiếp tục chiếm được cảm tình từ nhiều khách hàng khi sở hữu một thiết kế vô cùng đẹp mắt. Cụm đèn hậu LED là trang bị tiêu chuẩn từ phiên bản Deluxe cho khả năng chiếu rõ ràng và sắc nét hơn. Bên cạnh đó, những tính năng như cảm biến đỗ xe phía sau, đèn phanh trên cao, camera lùi...
Cốp xe mở cơ với dung tích lên tới 450 lít, thoải mái để vali du lịch cho các chuyên đi xa. Xe cũng được trang bị ống xả đôi giúp phần ngoại hình thêm phần trẻ trung.
Trang bị ngoại thất của Mazda 3 cũng có nhiều điểm nhấn, điển hình như hệ thống chiếu sáng LED có chức năng tự động bật/tắt và cân bằng góc chiếu, la-zăng hợp kim 18 inch, ống xả kép…
Kích thước xe Mazda 3
Về kích thước tổng thể, Mazda 3 sedan có chiều dài x rộng x cao lần lượt ở mức 4.660 x 1.795 x 1.440 mm, chiều dài cơ sở 2.725mm và khoảng sáng gầm 145mm. Các thông số này chênh lệch không quá nhiều so với các đối thủ trong phân khúc.
3. Đánh giá xe Mazda 3 về nội thất
Đối lập với phong cách trẻ trung của xe Honda Civic hay KIA K3, cabin Mazda3 mang đến cảm giác lịch lãm, sang trọng với rất nhiều vật liệu da và kim loại ở bảng taplo, tapi cửa.
Kèm theo đó, cabin ít đường nét với cách bố trí khu vực bảng điều khiển hướng về người lái, vừa cho cảm giác hiện đại vừa tạo được vẻ sang trọng cho nội thất. Đồng thời kiểu thiết kế này cũng tạo điểm nhấn thay vì thiết kế đối xứng như nhiều đối thủ.
Hãng xe Nhật Bản cũng là nhà sản xuất hiếm hoi khi bên cạnh màu đen còn cung cấp tùy chọn bọc da màu trắng ở nhóm xe hạng C. Qua đó, giúp khách hàng mua Mazda3 có được trải nghiệm cao cấp.
Về tiện ích dành cho người lái, Mazda3 cũng được đánh giá cao khi sở hữu các trang bị như nhớ vị trí ghế lái và gương chiếu hậu 2 bên, hiển thị vận tốc trên kính lái HUD, lẫy chuyển số trên vô-lăng,…
Ngoài ra, ở những phiên bản cao cấp nhất, Mazda3 còn trang bị hệ thống âm thanh 8 loa, phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động, cửa gió phụ cho hành khách ngồi sau, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời, hệ thống thông tin giải trí kết nối Apple CarPlay/Android Auto hỗ trợ dùng trợ lý tiếng Việt Kiki,…
4. Về động cơ
Hiện tại, Mazda3 tại Việt Nam chỉ còn phiên bản dùng động cơ nạp khí tự nhiên 1.5L, cho công suất mạnh 110 mã lực và mô-men xoắn 146 Nm. Khối động cơ này đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
Theo đánh giá chung, khối động cơ này của Mazda 3 cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đủ đáp ứng nhu cầu di chuyển thường ngày. Tuy nhiên, so với các đối thủ như KIA K3 hay Honda Civic thì khối động cơ này của Mazda 3 không quá mạnh. Trong khi đó, Vô-lăng của xe cho trải nghiệm lái chuẩn xác và khá thật tay.
Cùng với đó, người lái Mazda3 còn nhận được sự hỗ trợ tốt hơn cho việc điều khiển xe khi có trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus và chức năng bật/tắt động cơ thông minh i-Stop.
5. Về công nghệ an toàn
Mazda 3 được nhà sản xuất chú trọng về công nghệ an toàn hỗ trợ người lái. Nổi bật nhất là công nghệ an toàn chủ động thông minh i-Activsense với những tính năng hàng đầu phân khúc như kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, hỗ trợ phanh chủ động thông minh SBS, kiểm soát và giữ làn đường LAS, cảnh báo chệch làn đường LDWS, cảnh báo điểm mù BSM hay cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA,…
Có thể thấy, Mazda3 với những lợi thế về công nghệ an toàn, thiết kế cùng tiện ích trong khoang cabin,…là lựa chọn phù hợp cho những người cần một mẫu xe gia đình, những người quan trọng sự lịch lãm.
6. Khả năng vận hành
Mazda 3 tại Việt Nam hiện chỉ còn phiên bản dùng động cơ 1.5L nạp khí tự nhiên, cho công suất mạnh 110 mã lực và 146 Nm mô-men xoắn. Khối động cơ này đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.
Tuy sức mạnh không bằng các đối thủ, thế nhưng Mazda 3 cho khả năng tiết kiệm nhiên liệu và đủ để đáp ứng nhu cầu di chuyển thường ngày. Chưa kể, Vô-lăng của xe cũng ho trải nghiệm lái chuẩn xác và khá thật tay.
Chưa kể, người lái Mazda 3 còn nhận được hỗ trợ tốt hơn khi có trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc GVC Plus và cả chức năng bật/tắt động cơ thông minh i-Stop.
7. Ưu nhược điểm của xe Mazda 3
Về mặt ưu điểm:
Ngoại hình thu hút: Mazda 3 áp dụng ngôn ngữ thiết kế KODO, tạo nên sự tối giản, hiện đại nhưng vô cùng hấp dẫn và lay động giác quan. Cụm đèn pha có thiết kế thanh mảnh hơn phiên bản tiền nhiệm, nối với cụm lưới tản nhiệt lớn viền chrome với các thanh nan đen bóng, tạo nên hiệu ứng 3D và diện mạo ấn tượng.
Nội thất tiệm cận xe sang: Phần taplo và toàn bộ các ghế ngồi trong xe đều được bao phủ bằng chất liệu da. Loại chất liệu này mang đến sự sang trọng, tinh tế và cực kỳ bắt mắt. Không những thế, chất liệu da bọc ghế còn có độ bền cao, tăng khả năng êm ái khi sử dụng. Xe còn được trang bị hệ thống màn hình giải trí kích thước 7 inch, kết nối với Mazda Connect.
Động cơ êm ái: Mazda 3 sử dụng động cơ xăng Skyactiv, có dung tích 1.5L hoặc 2.0L, cho công suất từ 110 đến 153 mã lực và mô-men xoắn từ 146 đến 200 Nm. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, cho khả năng vận hành êm ái và chuyển số mượt mà. Xe còn được trang bị công nghệ GVC-Plus có tác dụng phân bổ mô-men tốt hơn, giúp xe cân bằng và ổn định khi chạy vào những đường cua phức tạp.
Nhiều công nghệ an toàn: Mazda 3 được trang bị hàng loạt tính năng an toàn cho cả những phiên bản thấp nhất, như túi khí, phanh ABS, EBD, BA, ESP, TCS… Ngoài ra, xe còn có thêm rất nhiều trang bị hiện đại của gói i-Activsense như kiểm soát hành trình thích ứng MRCC, hỗ trợ phanh chủ động thông minh SBS, kiểm soát và giữ làn đường LAS, cảnh báo chệch làn đường LDWS, cảnh báo điểm mù BSM, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA.
Nhược điểm
Cách âm không tốt: Một trong những điểm yếu của Mazda 3 là khả năng cách âm không được tốt, đặc biệt là khi chạy ở tốc độ cao. Tiếng ồn từ động cơ, lốp và gió có thể xâm nhập vào cabin và gây khó chịu cho người lái và hành khách Thân vỏ xe không dày dặn: Một số người dùng cho biết rằng thân vỏ xe của Mazda 3 không được dày dặn và chắc chắn, dễ bị móp méo khi va chạm hay bị trầy xước khi đi vào những con đường xấu.
Không có cửa gió điều hòa phía sau: Một điểm trừ khác của Mazda 3 là không có cửa gió điều hòa phía sau, khiến cho không khí lưu thông trong xe không được tốt và gây khó chịu cho người ngồi phía sau.
8. Kết luận
Mazda 3 là một mẫu xe hạng C có nhiều điểm mạnh về thiết kế, trang bị và động cơ, nhưng cũng có một số điểm yếu về không gian, cách âm và giá bán. Nếu bạn thích một chiếc xe có ngoại hình đẹp, nội thất sang trọng, động cơ êm ái và nhiều công nghệ an toàn, bạn có thể lựa chọn Mazda 3. Tuy nhiên, nếu bạn quan tâm đến không gian rộng rãi, cách âm tốt, giá bán hợp lý và thân vỏ chắc chắn, bạn có thể xem xét các đối thủ khác của Mazda 3 như Kia Cerato, Hyundai Elantra hay Toyota Corolla Altis.