top of page

Thứ Hai, 17 tháng 6, 2024

So sánh Toyota Corolla Cross và Mazda CX5: Lựa chọn nào tốt hơn?

​Dòng xe:

Mazda CX-5, Toyota Corolla Cross

So sánh Toyota Corolla Cross và Mazda CX5: Lựa chọn nào tốt hơn cho người dùng?


Toyota Corolla CrossMazda CX-5 đều là những mẫu xe crossover được ưa chuộng tại Việt Nam. Trong tầm tài chính từ hơn 800 triệu đồng, cả hai mẫu xe này thu hút sự chú ý của khách hàng bởi thiết kế đầy phong cách, tính năng an toàn và hiệu suất vận hành đáng tin cậy. Với mức giá tương đối, Toyota Corolla Cross và Mazda CX-5 đều có thể đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng. Tuy nhiên, khi đặt hai mẫu xe này lên bàn cân, đâu sẽ là lựa chọn sáng giá xét trên trang bị? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.


1. So sánh Toyota Corolla Cross và Mazda CX5 về thiết kế 

Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross đều có thiết kế ngoại thất đẹp mắt và sang trọng, tuy nhiên, mỗi mẫu xe lại có phong cách thiết kế riêng biệt.

Điểm mạnh đặc trưng của xe Mazda CX-5 2024 là chiếc xe này sở hữu thiết kế ngoại hình rất bóng bẩy, sang trọng và rất lịch lãm. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross 2024 mới ra mắt có một thiết kế tròn trịa và thân thiện hơn với các đường nét mềm mại và tỉ lệ cơ thể cân đối hơn. Nhìn chung, cả hai chiếc xe này đều có thiết kế ngoại thất riêng biệt nhưng là các thiết kế rất đẹp mắt.


2. So sánh Toyota Corolla Cross và Mazda CX5 về nội thất

Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024 nằm ở khoang nội thất. Trong khi Mazda CX-5 có thiết kế sang trọng và đầy tính năng, thì Toyota Corolla Cross lại mang phong cách đơn giản và tiện dụng.


Mazda CX-5 có các tính năng tương tự như một chiếc siêu xe, với ghế da cao cấp, điều hòa tự động 2 vùng, hệ thống âm thanh Bose cao cấp và màn hình cảm ứng 7 inch với tích hợp Apple CarPlay và Android Auto.

Trong khi đó, Toyota Corolla Cross cung cấp màn hình cảm ứng 8 inch, hệ thống âm thanh 6 loa và tích hợp công nghệ Bluetooth và USB.

Trang bị an toàn của Mazda CX-5 cũng được đánh giá cao hơn với hệ thống phanh ABS, hỗ trợ lực kéo và kiểm soát lực kéo cố định. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross chỉ có hệ thống phanh ABS và túi khí.


3. So sánh về động cơ và hiệu suất vận hành

Động cơ Mazda CX-5

Mazda CX-5 được trang bị hai loại động cơ: 2.0L và 2.5L Skyactiv-G. Mẫu xe này sử dụng hộp số tự động 6 cấp và có công suất tối đa lần lượt là 153 mã lực và 181 mã lực. Mazda CX-5 có thể đạt được mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 7,4L/100km với động cơ 2.0L và 8,1L/100km với động cơ 2.5L.


Động cơ Toyota Corolla Cross 2024

Toyota Corolla Cross 2024 sử dụng động cơ 1.8L xăng và động cơ hybrid, cùng với hộp số CVT. Động cơ xăng có công suất 140 mã lực, trong khi đó, động cơ hybrid có công suất tối đa lên đến 122 mã lực. Mẫu xe này có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình khoảng 6,5L/100km cho động cơ xăng và 4,3L/100km cho động cơ hybrid.


Bảng so sánh động cơ Mazda CX5 và Toyota Corolla Cross

Thông số động cơ

Mazda CX5 2/0L Deluxe

Toyota Corolla Cross

Loại động cơ

SkyAtiv-G 2.0L

2ZR-FE

Hộp số

6AT

Tự động vô cấp

Dung tích bình nhiên liệu

56L

47L

Hệ thống treo sau

Liên kết đa điểm

Bán phụ thuộc, thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống treo trước

MacPheson

MacPheson, thanh cân bằng

Dẫn động

Cầu trước

Cầu trước


4. So sánh về tiện ích an toàn

Tiện ích

Cả Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross 2024 đều có những tính năng tiện ích hiện đại như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa tự động, hỗ trợ lái xe và kết nối Bluetooth. Tuy nhiên, Mazda CX-5 có nhiều tính năng hơn như hệ thống giải trí cao cấp, hệ thống âm thanh Bose và tùy chọn hệ thống đèn LED thông minh.


An toàn

Mazda CX-5 được trang bị các tính năng an toàn như hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử và cảm biến lùi. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross có hệ thống phanh ABS, túi khí và hỗ trợ lực kéo. Mazda CX-5 cũng có tính năng tiên tiến hơn với hệ thống kiểm soát lực kéo và hỗ trợ lực kéo cố định.


5. So sánh về giá bán

Giá bán

Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross đều có mức giá khởi điểm tương đối cạnh tranh trong phân khúc xe SUV/Crossover tại thị trường Việt Nam.


Mazda CX-5 có giá bán dao động từ khoảng 759 triệu đồng cho phiên bản 2.0 Deluxe, đến 999 triệu đồng cho phiên bản cao cấp nhất. Trong khi đó, Toyota Corolla Cross có giá bán từ 820 triệu đồng cho phiên bản 1.8V, lên đến 905 triệu đồng cho phiên bản Hybrid.


Bảng giá so sánh

Mẫu xe

Giá khởi điểm (triệu đồng)

Giá cao cấp nhất (triệu đồng)

Mazda CX-5

759 triệu đồng

999 triệu đồng

Toyota Corolla Cross

820 triệu đồng

905 triệu đồng

7. Đánh giá từ chuyên gia

Chuyên gia đánh giá Mazda CX-5 là một trong những mẫu xe SUV phổ biến và thành công trên thị trường. Với thiết kế đẹp mắt, nội thất sang trọng và hiệu suất vận hành ấn tượng, Mazda CX-5 luôn nhận được sự đánh giá cao từ cả người tiêu dùng và các chuyên gia ô tô.


Toyota Corolla Cross cũng được chuyên gia đánh giá là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc xe Crossover. Với sự kết hợp giữa thiết kế hiện đại, tiện nghi và tính năng an toàn, mẫu xe này đáp ứng được nhu cầu của đa dạng đối tượng khách hàng.


Trong cuộc đua giữa Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross, các chuyên gia thường đánh giá cao về hiệu suất vận hành và tính năng tiện ích của Mazda CX-5, trong khi đó, Toyota Corolla Cross được đánh giá về tính tiết kiệm nhiên liệu và độ bền bỉ. Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này thực tế phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của từng người tiêu dùng.


8. Đánh giá chung của khách hàng

Khách hàng đã dùng Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross đều đánh giá cao sự tiện ích và hiệu suất vận hành của hai mẫu xe này. Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng Mazda CX-5 có thiết kế nội thất và ngoại thất đẹp hơn và tích hợp nhiều tính năng hơn so với Toyota Corolla Cross.


Một số khách hàng cũng cho rằng Toyota Corolla Cross có giá thành tốt hơn và cung cấp những tính năng thực dụng hơn. Mẫu xe này cũng được đánh giá cao về tính năng an toàn và độ bền.


9. Kết luận

Sau khi so sánh chi tiết giữa Mazda CX-5 và Toyota Corolla Cross từ các khía cạnh về động cơ, tiện ích, an toàn, giá bán và đánh giá từ chuyên gia, người tiêu dùng có thể dễ dàng đưa ra quyết định chọn lựa phù hợp với nhu cầu và mong muốn cá nhân. Cả hai mẫu xe đều mang lại những ưu điểm riêng và đáng giá trong phân khúc xe hạng trung, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt và đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng trên thị trường ô tô Việt Nam.

​Sản phẩm trong bài viết

Toyota Corolla Cross 1.8V

Toyota Corolla Cross 1.8V

860.000.000 VNĐ

Số chỗ ngồi

860.000.000 VNĐ

Động cơ

2ZR-FE

Có thể bạn quan tâm

Bán xe Toyota Corolla Cross 1.8V 2021 màu đen

TOYOTA COROLLA CROSS 1.8V 2021

770.000.000 VNĐ

2021

25.000km

Số tự động

Xăng

Đen

Xe cũ

Hà Nội

Bán Toyota Corolla Cross 1.8V 2023 màu đỏ giá tốt

Toyota Corolla Cross 1.8V 2020

730.000.000 VNĐ

2020

8.000km

Số tự động

Xăng

Đỏ

Xe cũ

Hà Nội

Toyota Corolla Cross Hybrid 1.8V màu trắng ngọc trai

Toyota Corolla Cross 1.8HV 2021

830.000.000 VNĐ

2021

31.000km

Số tự động

Xăng điện

Trắng trai

Xe cũ

Hà Nội

Bài viết liên quan

24 thg 8, 2023

Ước tính trung bình mất khoảng từ 7.6 triệu đồng/ tháng, tương đương khoảng 91.2 triệu đồng/ năm chỉ để nuôi xe Toyota Fortuner 2024

chi phi de nuoi toyota fortuner 2023 mot nam la bao nhieu

Chi phí nuôi xe Toyota Fortuner 2024: Ước tính khoảng từ 7.6 triệu đồng/ tháng

23 thg 8, 2023

Toyota Fortuner Legender 2024: Giá bán, thông số kỹ thuật, hình ảnh. Thiết kế ngoại hình, nội thất, động cơ, các trang bị an toàn và khả năng vận hành

danh gia toyota fortuner legender 2023 cai thien dien mao bo sung tien nghi

Toyota Fortuner Legender 2024: Giá bán, thông số kỹ thuật, ngoại hình, động cơ và khả năng vận hành

22 thg 8, 2023

Giá xe Toyota Vios tháng 6/2024 đang giao động từ 479 triệu - 592 triệu đồng, giá lăn bánh từ 506 triệu cho đến 649 triệu đồng.

bang gia xe toyota vios lan banh thang 9-2023

Giá xe Toyota Vios lăn bánh tháng 6/2024: Thấp nhất từ 479 triệu đồng

22 thg 8, 2023

Chi phí nuôi xe Toyota Vios là bao nhiêu? Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình Toyota Vios, chạy xe Vios có tốn kém nhiều không?

chi phi can bo ra de nuoi toyota vios 2023

Chi phí cần bỏ ra để "nuôi" Toyota Vios 2023

18 thg 8, 2023

Trải nghiêm và đánh giá thực tế Honda City 2023 có gì hơn so với Toyota Vios và Hyundai Accent? Thiết kế ngoại thất, nội thất, động cơ và các trang bị an toàn.

trai nghiem thuc te Honda city 2023 co gi hon so voi vios va hyundai accent

Trải nghiệm thực tế Honda City 2023: Có gì hơn so với Toyota Vios và Hyundai Accent?

18 thg 8, 2023

Hướng dẫn hồ sơ, thủ tục, các bước để mua xe Toyota Vios 2024 trả góp. Giá xe Toyota Vios 2024 ưu đãi trả góp bao nhiêu? Có nên vay mua trả góp không

Mua xe toyota vios tra gop nam 2023 quy trinh va thu tuc can biet

Mua xe Toyota Vios 2024 trả góp: Hồ sơ & thủ tục cần biết

18 thg 8, 2023

Mức tiêu hao nhiên liệu của Vios 2024 trung bình từ 5.7L/100km đường hỗn hợp. So sánh mức tiêu hao nhiên liệu của Vios và Honda City, Attrage, Accent

muc tieu hao nhien lieu thuc te toyota vios 2023

Mức tiêu hao nhiên liệu của Toyota Vios 2024: Trung bình từ 5.7L/100km đường hỗn hợp

18 thg 8, 2023

Nội thất Toyota Vios 2024 được nâng cấp nhiều về nội thất so với bản tiền nhiệm để chạy đua với các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng B

noi that toyota vios 2023 khoang lai ghe ngoi trang bi tien nghi

Ngắm nội thất Toyota Vios 2024: Thiết kế ghế ngồi, khoang hành lý, trang bị tiện nghi

17 thg 8, 2023

Ưu nhược điểm của xe Toyota Vios 2024. Mua xe lần đầu, kinh doanh dịch vụ nên chọn mua bản nào phù hợp? Giá xe Vios 2024 mới nhất.

uu nhuoc diem xe toyota vios 2024 nen mua ban nao phu hop

Ưu nhược điểm Toyota Vios 2024. Mua xe nên chọn bản nào phù hợp?

16 thg 8, 2023

Thông tin chi tiết về nội thất Toyota Camry 2023: Hình ảnh, thông số, thiết kế khoang nội thất, ghế ngồi, khoang hành lý, khoang lái, tiện nghi, an toàn.

soi chi tiet noi that Camry 2024 co gi dac biet

Soi chi tiết nội thất Camry 2024 có gì đặc biệt?

bottom of page