Top 4 xe Hyundai 7 chỗ được yêu thích nhất năm 2024 kèm giá lăn bánh mới nhất
Danh sách những chiếc xe Hyundai 7 chỗ đang bán tại thị trường Việt Nam, kèm giá bán niêm yết, giá lăn bánh, thông tin tổng quan và chi...
Thứ Sáu, 29 tháng 12, 2023
Dòng xe:
Toyota Veloz Cross, Toyota Veloz
So sánh hai phiên bản xe Toyota Veloz Cross 2024 khác nhau như thế nào?
Toyota Veloz CVT tiêu chuẩn và Veloz Cross TOP bản cao cấp có mức chênh lệch về giá bán 40 triệu đồng. Về ngoại hình, hai phiên bản Veloz CVT và Veloz TOP có thiết kế tương đồng, không có sự khác biệt nào đáng kể.
Về động cơ, cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, sản sinh công suất tối đa 105 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.200 vòng/phút. Động cơ kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT.
Vậy đâu là điểm khác biệt của hai mẫu xe này? Nên mua phiên bản nào cho phù hợp? Nếu bạn cũng đang đi tìm câu trả lời cho câu hỏi nói trên thì hãy cùng theo dõi qua bài viết chi tiết sau đây nhé.
Có thể thấy giá bán hai phiên bản có sự chênh lệch rõ rệt nhưng không quá lớn. Giá xe Toyota Veloz TOP bản cao cấp mới nhất hiện nay là 688 triệu đồng. Trong khi đó, bản tiêu chuẩn có giá bán 648 triệu đồng. Như vậy, giá bán của bản cao cấp đang chênh hơn 40 triệu đồng so với bản tiêu chuẩn.
Giá xe Toyota Veloz Cross 2024:
Giá xe Toyota Veloz Cross TOP: 698.000.000 VNĐ
Giá xe Toyota Veloz Cross CVT: 658.000.000 VNĐ
Nếu lựa chọn màu trắng ngọc trai, khách hàng sẽ phải trả thêm 8 triệu đồng vào giá bán niêm yết nói trên. Đây là truyền thống và thông lệ của Toyota Việt Nam áp dụng cho tất cả các mẫu xe đang bán ra trên thị trường hiện nay.
Nhìn vào thông số kích thước, có thể thấy hai phiên bản Toyota Veloz CVT và Veloz TOP có kích thước tổng thể tương đồng, với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.475 x 1.750 x 1.700 mm, chiều dài cơ sở 2.750 mm và khoảng sáng gầm 205 mm.
Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn chiếu sáng phía trước và đèn hậu dạng LED, có tính năng tự động bật/tắt. Gương xe gập mở tự động, tích hợp công nghệ báo rẽ hỗ trợ người lái thêm thuận tiện và an toàn trong quá trình vận hành.
Điểm khác biệt duy nhất về ngoại thất giữa hai phiên bản là kích thước mâm xe. Phiên bản Veloz CVT sử dụng mâm 16 inch, trong khi phiên bản Veloz TOP sử dụng mâm 17 inch.
Thông số ngoại thất Toyota Veloz Cross 2024:
Thông số ngoại thất | Veloz Cross bản thường | Veloz Cross bản TOP |
D x R x C | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm | 4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Khoảng sáng gầm | 205 mm | 205 mm |
Đèn trước | LED | LED |
Điều khiển đèn tự động | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn chào mừng |
Đèn hậu | LED | LED |
Mâm hợp kim | 16 inch | 17 inch |
Xem xét các thông số và không gian nội thất Toyota Veloz Cross 2024, có thể thấy chúng không có sự khác biệt quá rõ ràng. Cả hai phiên bản này đều có sự tương đồng về trang bị tiện nghi.
Cụ thể, cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết như màn hình giải trí trung tâm, hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa tự động 1 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau,...
Điểm khác biệt duy nhất về nội thất giữa hai phiên bản là kích thước màn hình giải trí trung tâm. Phiên bản Veloz CVT tiêu chuẩn sử dụng màn hình 8 inch, trong khi phiên bản Veloz TOP sử dụng màn hình 9 inch lớn hơn.
Cả hai màn hình đều được trang bị kết nối Apple CarPlay/Android Auto, giúp người dùng có thể kết nối điện thoại thông minh với xe để sử dụng các ứng dụng giải trí, định vị,...
Như vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ có nội thất rộng rãi, tiện nghi và giá thành hợp lý, thì Veloz CVT là một lựa chọn đáng cân nhắc. Trong khi đó, nếu bạn muốn có một màn hình giải trí trung tâm lớn hơn và một số tiện nghi cao cấp hơn, thì Veloz TOP là một lựa chọn phù hợp hơn.
Thông số nội thất xe Toyota Veloz Cross 2024:
Nội thất | Toyota Veloz bản thường | Toyota Veloz bản TOP |
Chiều dài cơ sở | 2.750 mm | 2.750 mm |
Vô lăng | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da |
Cụm đồng hồ | TFT 7 inch | TFT 7 inch |
Ghế | Da pha nỉ, chỉnh cơ | Da pha nỉ, chỉnh cơ |
Đề nổ nút bấm | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Điều hòa | Tự động | Tự động |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8 inch | 9 inch |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Loa | 6 | 6 |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Có | Có |
Trang bị an toàn là một trong những điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản Veloz CVT và Veloz TOP.
Phiên bản Veloz CVT được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản, bao gồm:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Giúp bánh xe không bị trượt khi phanh gấp, giúp người lái giữ được khả năng kiểm soát xe.
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD: Phân bổ lực phanh hợp lý giữa các bánh xe, giúp xe vận hành ổn định hơn khi phanh gấp.
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA: Tự động tăng lực phanh khi người lái đạp phanh gấp, giúp xe dừng lại nhanh hơn.
Hệ thống cân bằng điện tử VSC: Giúp xe ổn định khi vào cua hoặc khi gặp đường trơn trượt
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS: Giúp ngăn chặn bánh xe bị trượt khi tăng tốc hoặc khi di chuyển trên đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC: Giúp xe không bị trôi khi khởi hành ngang dốc.
Camera lùi: Giúp người lái quan sát được phía sau xe khi lùi
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM): Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Khi chuẩn bị chuyển làn đường, người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào vùng mù, vốn là những vị trí khuất tầm nhìn trên gương chiếu hậu ngoài xe.
Ngoài ra, phiên bản Veloz CVT còn được trang bị một số tính năng an toàn khác như:
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí ngồi.
Ghế ngồi có cấu trúc hấp thụ lực giảm chấn thương.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau.
Móc ghế trẻ em ISOFIX.
Với những trang bị an toàn này, phiên bản Veloz CVT mang đến khả năng bảo vệ an toàn cho người lái và hành khách trong mọi tình huống.
Trong khi đó, phiên bản Veloz TOP được trang bị thêm nhiều tính năng an toàn cao cấp Toyota Safety Sense 2.0 bao gồm
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Đèn pha tự động (AHB)
Kiểm soát vận hành chân ga (DRCC)
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (RCTA)
Các tính năng an toàn này giúp nâng cao khả năng bảo vệ cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm.
Như vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ có khả năng an toàn cao, thì Veloz TOP là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Cả hai phiên bản xe Toyota Veloz Cross 2024 đều có chung loại động cơ, dung tích và hộp số. Điểm khác biệt duy nhất là công suất tối đa của phiên bản Veloz TOP được tinh chỉnh lên 105 mã lực, ngang bằng với phiên bản Veloz CVT.
Với mức chênh lệch 40 triệu đồng, phiên bản Veloz TOP có một số lợi thế về mặt trang bị như màn hình giải trí trung tâm 9 inch, đèn pha tự động, cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo tiền va chạm, kiểm soát vận hành chân ga, cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành. Ngoài ra, phiên bản Veloz TOP còn được tinh chỉnh công suất tối đa của động cơ lên 105 mã lực, giúp xe vận hành mạnh mẽ hơn.
Thông số động cơ xe Toyota Veloz Cross 2024
Thông số | Veloz Cross CVT | Veloz Cross Top |
Loại động cơ | 2NR-VE (1.5L) | 2NR-VE (1.5L) |
Số xylanh | 4 | 4 |
Bố trí xylanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | 1.496 |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 105 @ 6.000 | 105 @ 6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138 @ 4.200 | 138 @ 4.200 |
Hộp số | Tự động vô cấp | Tự động vô cấp |
Dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Hệ thống treo trước | McPherson với thanh cân bằng | McPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn với thanh cân bằng | Thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh | Đĩa x Đĩa | Đĩa x Đĩa |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 W | EURO 5 W |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim |
Thông số lốp xe | 195/60R16 | 195/60R16 |
Về cơ bản, hai phiên bản Toyota Veloz Cross CVT và Veloz Cross TOP có thiết kế, động cơ và khả năng vận hành tương đồng.
Điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phiên bản nằm ở trang bị an toàn và tiện nghi. Phiên bản Veloz Cross CVT được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản như:
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Camera lùi
Trong khi đó, phiên bản Veloz Cross TOP được trang bị thêm các tính năng an toàn cao cấp hơn như:
Cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Đèn pha tự động (AHB)
Kiểm soát vận hành chân ga (DRCC)
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (RCTA)
Ngoài ra, phiên bản Veloz Cross TOP còn được trang bị mâm hợp kim 17 inch và màn hình giải trí trung tâm 9 inch, trong khi phiên bản Veloz Cross CVT sử dụng mâm hợp kim 16 inch và màn hình giải trí trung tâm 8 inch.
Nhìn chung, với mức giá chênh lệch 40 triệu đồng, phiên bản Veloz Cross TOP có nhiều lợi thế về mặt trang bị an toàn và tiện nghi. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ có thiết kế hiện đại, nội thất rộng rãi, khả năng vận hành ổn định và mức giá hợp lý, thì phiên bản Veloz Cross CVT là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Sản phẩm trong bài viết
Có thể bạn quan tâm
Bài viết liên quan